Thực đơn
Nghi lễ (Nho giáo) Nội dungSTT | Chữ Hán | Bính âm | Hán-Việt |
1 | 士冠禮 | Shiguan li | Sĩ quán lễ |
2 | 士昏禮 | Shihun li | Sĩ hôn lễ |
3 | 士相見禮 | Shi xiangjian li | Sĩ tương kiến lễ |
4 | 鄉飲酒禮 | Xiang yinjiu li | Hương ẩm tửu lễ |
5 | 鄉射禮 | Xiang she li | Hương xạ lễ |
6 | 燕禮 | Yan li | Yến lễ |
7 | 大射 | Dashe | Đại xạ |
8 | 聘禮 | Pin li | Sính lễ |
9 | 公食大夫禮 | Gongshi dafu li | Công thực đại phu lễ |
10 | 覲禮 | Jin li | Cận lễ |
11 | 喪服 | Sang fu | Tang phục |
12 | 士喪禮 | Shi sang li | Sĩ tang lễ |
13 | 既夕禮 | Ji xi li | Ký tịch lễ |
14 | 士虞禮 | Shi yu li | Sĩ ngu lễ |
15 | 特牲饋食禮 | Tesheng kuishi li | Đặc sinh quỹ thực lễ |
16 | 少牢饋食禮 | Shaolao kuishi li | Thiếu lao quỹ thực lễ |
17 | 有司徹 | Yousi che | Hữu ti triệt |
Thực đơn
Nghi lễ (Nho giáo) Nội dungLiên quan
Nghiêm Phục Nghiện Nghi Xuân Nghiện Internet Nghiên cứu định tính Nghi Sơn Nghiên cứu dư luận xã hội Nghiên cứu Nghi Lộc Nghiệp vụ thị trường mởTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nghi lễ (Nho giáo) http://www.litphil.sinica.edu.tw/home/publish/PDF/...